Trang chủ9536 • TADAWUL
add
Arabian Food & Dairy Factories Company
Giá đóng cửa hôm trước
94,00 SAR
Mức chênh lệch một ngày
85,00 SAR - 89,90 SAR
Phạm vi một năm
68,00 SAR - 98,00 SAR
Giá trị vốn hóa thị trường
126,76 Tr SAR
Số lượng trung bình
641,00
Tỷ số P/E
18,30
Tỷ lệ cổ tức
3,08%
Sàn giao dịch chính
TADAWUL
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SAR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 14,71 Tr | -2,04% |
Chi phí hoạt động | 5,78 Tr | 1,66% |
Thu nhập ròng | 1,51 Tr | 44,55% |
Biên lợi nhuận ròng | 10,25 | 47,48% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,39 Tr | 24,96% |
Thuế suất hiệu dụng | 8,63% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SAR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 11,63 Tr | 62,16% |
Tổng tài sản | 56,97 Tr | 17,21% |
Tổng nợ | 22,26 Tr | 15,95% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 34,71 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,41 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,82 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,95% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,85% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SAR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,51 Tr | 44,55% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,09 Tr | -46,89% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -912,00 N | -116,30% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,34 Tr | 245,24% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,52 Tr | 116,81% |
Dòng tiền tự do | 984,69 N | -1,83% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1979
Trang web
Nhân viên
209