Trang chủ9536 • TADAWUL
add
Arabian Food & Dairy Factories Company
Giá đóng cửa hôm trước
76,00 SAR
Phạm vi một năm
68,00 SAR - 101,60 SAR
Giá trị vốn hóa thị trường
107,16 Tr SAR
Số lượng trung bình
274,00
Tỷ số P/E
20,54
Tỷ lệ cổ tức
3,64%
Sàn giao dịch chính
TADAWUL
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SAR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 15,87 Tr | -1,34% |
Chi phí hoạt động | 5,94 Tr | 13,72% |
Thu nhập ròng | 1,10 Tr | -43,72% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,94 | -42,93% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,15 Tr | -19,27% |
Thuế suất hiệu dụng | 19,52% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SAR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 13,13 Tr | 54,31% |
Tổng tài sản | 62,90 Tr | 31,92% |
Tổng nợ | 28,59 Tr | 79,07% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 34,31 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,41 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,12 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,03% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,86% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SAR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,10 Tr | -43,72% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,89 Tr | -35,40% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,61 Tr | -19,57% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 424,03 N | 144,53% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 701,02 N | 12,05% |
Dòng tiền tự do | 212,60 N | -70,80% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1979
Trang web
Nhân viên
209