Trang chủ9536 • TYO
add
Saibu Gas Holdings Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.762,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.750,00 ¥ - 1.765,00 ¥
Phạm vi một năm
1.715,00 ¥ - 2.061,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
64,86 T JPY
Số lượng trung bình
51,19 N
Tỷ số P/E
12,83
Tỷ lệ cổ tức
4,00%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 53,74 T | -9,72% |
Chi phí hoạt động | 15,80 T | -1,91% |
Thu nhập ròng | -784,00 Tr | -98,98% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,46 | -121,21% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 4,32 T | -9,91% |
Thuế suất hiệu dụng | 19,76% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 23,60 T | -15,99% |
Tổng tài sản | 415,42 T | -0,67% |
Tổng nợ | 312,21 T | -2,14% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 103,20 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 37,04 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,68 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,55% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,61% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -784,00 Tr | -98,98% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Saibu Gas Co., Ltd., commonly written as 西部ガス, is a Japanese gas company based in Fukuoka, Japan. It supplies gas to the Northern Kyushu region, including in the area of Fukuoka, Saga, Nagasaki, and Kumamoto. Wikipedia
Ngày thành lập
1 thg 12, 1930
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
3.852