Trang chủ9537 • TADAWUL
add
Amwaj International Company SJSC
Giá đóng cửa hôm trước
48,00 SAR
Phạm vi một năm
37,60 SAR - 58,50 SAR
Giá trị vốn hóa thị trường
288,00 Tr SAR
Số lượng trung bình
392,00
Tỷ số P/E
28,92
Tỷ lệ cổ tức
5,21%
Sàn giao dịch chính
TADAWUL
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SAR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 79,33 Tr | 2,43% |
Chi phí hoạt động | 8,03 Tr | 18,81% |
Thu nhập ròng | 2,08 Tr | -59,10% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,62 | -60,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 6,54 Tr | -8,01% |
Thuế suất hiệu dụng | 22,42% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SAR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,12 Tr | -62,91% |
Tổng tài sản | 327,80 Tr | -9,74% |
Tổng nợ | 193,96 Tr | -15,86% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 133,85 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 6,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,15 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,91% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,68% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SAR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,08 Tr | -59,10% |
Tiền từ việc kinh doanh | 33,15 Tr | 79,00% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -44,93 N | 61,48% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -32,23 Tr | -116,69% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 876,06 N | -75,18% |
Dòng tiền tự do | 2,52 Tr | -42,86% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2001
Trang web
Nhân viên
175