Trang chủ9537 • TYO
add
Hokuriku Gas Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3.565,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
3.560,00 ¥ - 3.560,00 ¥
Phạm vi một năm
3.265,00 ¥ - 4.050,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
17,09 T JPY
Số lượng trung bình
323,00
Tỷ số P/E
8,48
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 21,16 T | 4,57% |
Chi phí hoạt động | 5,45 T | 3,55% |
Thu nhập ròng | 2,10 T | 324,57% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,93 | 314,94% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,82 T | 100,42% |
Thuế suất hiệu dụng | 10,17% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 8,75 T | 21,57% |
Tổng tài sản | 65,19 T | 3,42% |
Tổng nợ | 13,04 T | -2,15% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 52,15 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,65 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,34 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 9,31% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 11,70% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,10 T | 324,57% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2 thg 6, 1913
Trang web
Nhân viên
640