Trang chủ9541 • TADAWUL
add
Academy of Learning Co
Giá đóng cửa hôm trước
9,31 SAR
Mức chênh lệch một ngày
9,28 SAR - 9,50 SAR
Phạm vi một năm
5,33 SAR - 11,70 SAR
Giá trị vốn hóa thị trường
846,00 Tr SAR
Số lượng trung bình
27,81 N
Tỷ số P/E
38,18
Tỷ lệ cổ tức
2,13%
Sàn giao dịch chính
TADAWUL
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SAR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 25,73 Tr | 32,54% |
Chi phí hoạt động | 7,58 Tr | 32,58% |
Thu nhập ròng | 3,84 Tr | -45,86% |
Biên lợi nhuận ròng | 14,94 | -59,17% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 6,01 Tr | -21,12% |
Thuế suất hiệu dụng | 8,64% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SAR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,19 Tr | -90,65% |
Tổng tài sản | 193,48 Tr | 9,46% |
Tổng nợ | 81,72 Tr | 18,45% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 111,77 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 90,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 7,51 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,16% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,56% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SAR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,84 Tr | -45,86% |
Tiền từ việc kinh doanh | 3,51 Tr | -11,89% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -7,60 Tr | 39,85% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -6,23 Tr | -292,14% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -10,32 Tr | -90,59% |
Dòng tiền tự do | -1,86 Tr | 73,47% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2004
Trang web