Trang chủ9542 • TADAWUL
add
Keir International Co
Giá đóng cửa hôm trước
6,11 SAR
Mức chênh lệch một ngày
6,15 SAR - 6,45 SAR
Phạm vi một năm
3,30 SAR - 6,75 SAR
Giá trị vốn hóa thị trường
765,60 Tr SAR
Số lượng trung bình
154,53 N
Tỷ số P/E
40,21
Tỷ lệ cổ tức
1,18%
Sàn giao dịch chính
TADAWUL
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SAR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 72,49 Tr | 86,93% |
Chi phí hoạt động | 5,09 Tr | 18,88% |
Thu nhập ròng | 5,50 Tr | 751,03% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,58 | 353,89% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 8,97 Tr | 126,25% |
Thuế suất hiệu dụng | 17,43% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SAR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 10,93 Tr | -22,56% |
Tổng tài sản | 495,08 Tr | 13,89% |
Tổng nợ | 251,14 Tr | 25,26% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 243,94 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 120,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,01 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,13% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,78% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SAR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 5,50 Tr | 751,03% |
Tiền từ việc kinh doanh | 23,24 Tr | 326,14% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,46 Tr | 20,82% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -16,74 Tr | -201,52% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 5,03 Tr | 15,26% |
Dòng tiền tự do | 3,70 Tr | 1.409,73% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2007
Trang web
Nhân viên
311