Trang chủ9543 • TADAWUL
add
Saudi Networkers Services Co
Giá đóng cửa hôm trước
80,00 SAR
Mức chênh lệch một ngày
80,00 SAR - 81,10 SAR
Phạm vi một năm
54,50 SAR - 89,70 SAR
Giá trị vốn hóa thị trường
486,00 Tr SAR
Số lượng trung bình
16,49 N
Tỷ số P/E
12,23
Tỷ lệ cổ tức
5,37%
Sàn giao dịch chính
TADAWUL
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SAR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 141,11 Tr | 2,08% |
Chi phí hoạt động | 7,44 Tr | 10,23% |
Thu nhập ròng | 9,87 Tr | 19,30% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,99 | 16,89% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 11,57 Tr | 21,95% |
Thuế suất hiệu dụng | 6,29% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SAR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 27,86 Tr | 161,70% |
Tổng tài sản | 216,62 Tr | 4,98% |
Tổng nợ | 110,72 Tr | -8,54% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 105,90 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 6,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,54 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 13,17% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 20,77% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SAR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 9,87 Tr | 19,30% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,49 Tr | -64,54% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -58,64 N | 94,73% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -7,99 Tr | -288,07% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -6,56 Tr | -734,65% |
Dòng tiền tự do | 7,00 Tr | 47,50% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2001
Trang web
Nhân viên
1.941