Trang chủ9543 • TADAWUL
add
Saudi Networkers Services Co
Giá đóng cửa hôm trước
70,50 SAR
Mức chênh lệch một ngày
69,50 SAR - 70,00 SAR
Phạm vi một năm
65,00 SAR - 89,70 SAR
Giá trị vốn hóa thị trường
417,00 Tr SAR
Số lượng trung bình
8,44 N
Tỷ số P/E
11,69
Tỷ lệ cổ tức
6,26%
Sàn giao dịch chính
TADAWUL
Tin tức thị trường
.INX
0,58%
0,75%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SAR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 144,43 Tr | 3,83% |
Chi phí hoạt động | 11,57 Tr | 35,66% |
Thu nhập ròng | 5,60 Tr | -44,07% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,88 | -46,04% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 8,85 Tr | -28,44% |
Thuế suất hiệu dụng | 8,02% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SAR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 42,07 Tr | 2,67% |
Tổng tài sản | 193,85 Tr | -8,55% |
Tổng nợ | 89,61 Tr | -19,77% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 104,24 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 6,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,06 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 11,21% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 19,94% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SAR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 5,60 Tr | -44,07% |
Tiền từ việc kinh doanh | 26,21 Tr | 41,79% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -49,85 N | 60,13% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -19,01 Tr | -142,78% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 7,11 Tr | -33,22% |
Dòng tiền tự do | 5,41 Tr | -24,81% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2001
Trang web
Nhân viên
1.941