Trang chủ9543 • TYO
add
Shizuoka Gas Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.184,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.181,00 ¥ - 1.203,00 ¥
Phạm vi một năm
954,00 ¥ - 1.203,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
90,90 T JPY
Số lượng trung bình
134,92 N
Tỷ số P/E
9,77
Tỷ lệ cổ tức
3,98%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 47,53 T | -6,82% |
Chi phí hoạt động | 7,44 T | 1,92% |
Thu nhập ròng | 3,73 T | -37,24% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,85 | -32,68% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 26,59 T | -37,27% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | 39,99 T | -4,69% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 131,19 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 75,33 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,72 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,99% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,73 T | -37,24% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
16 thg 4, 1910
Trang web
Nhân viên
1.464