Trang chủ9543 • TYO
add
Shizuoka Gas Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.152,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.148,00 ¥ - 1.173,00 ¥
Phạm vi một năm
842,00 ¥ - 1.191,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
88,16 T JPY
Số lượng trung bình
118,54 N
Tỷ số P/E
9,90
Tỷ lệ cổ tức
3,46%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 49,37 T | 8,36% |
Chi phí hoạt động | 8,01 T | 2,00% |
Thu nhập ròng | 735,00 Tr | 192,11% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,49 | 185,14% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,29 T | 108,98% |
Thuế suất hiệu dụng | 40,94% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 36,25 T | 1,77% |
Tổng tài sản | 170,20 T | 10,01% |
Tổng nợ | 44,68 T | 10,91% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 125,52 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 75,26 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,73 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,21% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,24% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 735,00 Tr | 192,11% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
16 thg 4, 1910
Trang web
Nhân viên
1.464