Trang chủ9544 • TADAWUL
add
Future Care Trading Compnay SJSC
Giá đóng cửa hôm trước
3,07 SAR
Mức chênh lệch một ngày
2,99 SAR - 3,17 SAR
Phạm vi một năm
2,99 SAR - 18,86 SAR
Giá trị vốn hóa thị trường
1,55 T SAR
Số lượng trung bình
250,47 N
Tỷ số P/E
157,28
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TADAWUL
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SAR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 14,34 Tr | 2,63% |
Chi phí hoạt động | 2,45 Tr | 30,96% |
Thu nhập ròng | 2,35 Tr | -39,49% |
Biên lợi nhuận ròng | 16,40 | -41,05% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,23 Tr | -42,41% |
Thuế suất hiệu dụng | 30,22% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SAR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 55,96 Tr | 9,73% |
Tổng tài sản | 95,83 Tr | 13,90% |
Tổng nợ | 12,08 Tr | 15,12% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 83,75 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 500,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 18,06 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,70% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,25% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SAR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,35 Tr | -39,49% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,50 Tr | -140,97% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 33,70 N | -96,08% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 0,00 | -100,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,47 Tr | -132,27% |
Dòng tiền tự do | 33,52 N | -98,45% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2015
Trang web
Nhân viên
228