Trang chủ9544 • TADAWUL
add
Future Care Trading Co
Giá đóng cửa hôm trước
9,27 SAR
Mức chênh lệch một ngày
9,28 SAR - 9,49 SAR
Phạm vi một năm
8,13 SAR - 18,86 SAR
Giá trị vốn hóa thị trường
4,74 T SAR
Số lượng trung bình
86,99 N
Tỷ số P/E
355,30
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TADAWUL
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SAR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 12,48 Tr | 8,37% |
Chi phí hoạt động | 2,44 Tr | -16,55% |
Thu nhập ròng | 2,57 Tr | -12,57% |
Biên lợi nhuận ròng | 20,63 | -19,32% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,85 Tr | -15,04% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SAR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 59,72 Tr | 39,60% |
Tổng tài sản | 88,43 Tr | 17,93% |
Tổng nợ | 9,63 Tr | -1,60% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 78,80 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 500,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 57,94 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,20% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,87% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SAR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,57 Tr | -12,57% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,26 Tr | -62,78% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 1,88 Tr | 175,41% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -186,30 N | -666,67% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 3,95 Tr | 11,58% |
Dòng tiền tự do | 1,94 Tr | -2,99% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2015
Trang web
Nhân viên
228