Trang chủ9545 • TADAWUL
add
International Human Resources Co
Giá đóng cửa hôm trước
5,55 SAR
Mức chênh lệch một ngày
5,08 SAR - 5,39 SAR
Phạm vi một năm
3,57 SAR - 6,30 SAR
Giá trị vốn hóa thị trường
262,50 Tr SAR
Số lượng trung bình
26,89 N
Tỷ số P/E
66,68
Tỷ lệ cổ tức
0,48%
Sàn giao dịch chính
TADAWUL
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SAR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 38,24 Tr | 59,96% |
Chi phí hoạt động | 3,68 Tr | 14,52% |
Thu nhập ròng | 1,38 Tr | 66,59% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,60 | 4,05% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,10 Tr | 69,54% |
Thuế suất hiệu dụng | 15,20% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SAR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,40 Tr | -28,08% |
Tổng tài sản | 65,23 Tr | 6,72% |
Tổng nợ | 20,11 Tr | 2,23% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 45,12 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 50,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 6,17 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,52% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,90% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SAR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,38 Tr | 66,59% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,95 Tr | -526,75% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -372,88 N | 45,25% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,15 Tr | 780,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,17 Tr | -196,99% |
Dòng tiền tự do | 1,14 Tr | 1.267,53% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2005
Trang web
Nhân viên
603