Trang chủ9546 • TADAWUL
add
Naba Alsaha Medical Services Co SCJSC
Giá đóng cửa hôm trước
82,20 SAR
Mức chênh lệch một ngày
81,20 SAR - 81,20 SAR
Phạm vi một năm
58,00 SAR - 118,80 SAR
Giá trị vốn hóa thị trường
852,60 Tr SAR
Số lượng trung bình
1,41 N
Tỷ số P/E
22,64
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TADAWUL
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SAR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 48,14 Tr | 17,63% |
Chi phí hoạt động | 8,42 Tr | 12,45% |
Thu nhập ròng | 6,52 Tr | -53,03% |
Biên lợi nhuận ròng | 13,55 | -60,06% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 9,70 Tr | -13,91% |
Thuế suất hiệu dụng | 10,08% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SAR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 9,00 Tr | 2,33% |
Tổng tài sản | 285,82 Tr | 25,88% |
Tổng nợ | 92,68 Tr | 29,86% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 193,14 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 10,50 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,47 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,42% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,44% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SAR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 6,52 Tr | -53,03% |
Tiền từ việc kinh doanh | 9,49 Tr | 51,80% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -10,53 Tr | 7,09% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 2,67 Tr | 3,85% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,63 Tr | 164,69% |
Dòng tiền tự do | -3,15 Tr | -158,75% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1984
Trang web
Nhân viên
501