Trang chủ9547 • TADAWUL
add
Rawasi Al Bina Investment Co
Giá đóng cửa hôm trước
4,80 SAR
Mức chênh lệch một ngày
4,62 SAR - 4,79 SAR
Phạm vi một năm
3,60 SAR - 6,46 SAR
Giá trị vốn hóa thị trường
258,50 Tr SAR
Số lượng trung bình
54,43 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TADAWUL
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SAR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 27,09 Tr | -42,09% |
Chi phí hoạt động | 2,09 Tr | 4,65% |
Thu nhập ròng | 1,65 Tr | -80,29% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,08 | -65,98% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 8,29 Tr | -37,09% |
Thuế suất hiệu dụng | 39,96% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SAR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,08 Tr | -71,94% |
Tổng tài sản | 225,85 Tr | 11,16% |
Tổng nợ | 97,82 Tr | 33,74% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 128,02 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 55,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,06 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,01% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SAR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,65 Tr | -80,29% |
Tiền từ việc kinh doanh | -15,06 Tr | -229,72% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,10 Tr | -190,06% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 11,41 Tr | 427,02% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -4,75 Tr | -70,73% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2008
Trang web