Trang chủ9548 • TADAWUL
add
Arabian Plastic Industrial Company SJSC
Giá đóng cửa hôm trước
36,15 SAR
Mức chênh lệch một ngày
35,95 SAR - 36,20 SAR
Phạm vi một năm
31,00 SAR - 46,15 SAR
Giá trị vốn hóa thị trường
179,75 Tr SAR
Số lượng trung bình
3,63 N
Tỷ số P/E
15,21
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TADAWUL
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SAR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 43,21 Tr | 4,80% |
Chi phí hoạt động | 3,78 Tr | 18,61% |
Thu nhập ròng | 2,65 Tr | -18,59% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,14 | -22,28% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 6,07 Tr | -2,89% |
Thuế suất hiệu dụng | 5,46% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SAR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,79 Tr | 61,32% |
Tổng tài sản | 206,17 Tr | 25,41% |
Tổng nợ | 104,88 Tr | 39,30% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 101,29 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 5,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,78 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,34% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,09% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SAR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,65 Tr | -18,59% |
Tiền từ việc kinh doanh | 4,69 Tr | 533,83% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -11,04 Tr | -1.053,47% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 8,35 Tr | 1.281,06% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,00 Tr | 416,75% |
Dòng tiền tự do | -6,72 Tr | -286,96% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1993
Trang web