Trang chủ9549 • TADAWUL
add
Abdulaziz & Mansour Ibrhm Albbtn Co PJSC
Giá đóng cửa hôm trước
37,40 SAR
Mức chênh lệch một ngày
37,40 SAR - 37,45 SAR
Phạm vi một năm
37,00 SAR - 53,20 SAR
Giá trị vốn hóa thị trường
127,33 Tr SAR
Số lượng trung bình
1,10 N
Tỷ số P/E
23,64
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TADAWUL
Tin tức thị trường
.INX
0,58%
0,75%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SAR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 56,31 Tr | 42,24% |
Chi phí hoạt động | 11,73 Tr | 59,05% |
Thu nhập ròng | 674,86 N | -51,45% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,20 | -65,81% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 600,54 N | -59,11% |
Thuế suất hiệu dụng | 31,69% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SAR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 17,52 Tr | 3,57% |
Tổng tài sản | 151,13 Tr | 34,89% |
Tổng nợ | 83,56 Tr | 73,30% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 67,56 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,40 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,88 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,59% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,98% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SAR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 674,86 N | -51,45% |
Tiền từ việc kinh doanh | -4,58 Tr | -249,95% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,44 Tr | -871,17% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 5,51 Tr | 787,78% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -866,28 N | -137,03% |
Dòng tiền tự do | -153,59 N | -117,96% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1998
Trang web
Nhân viên
122