Trang chủ9549 • TADAWUL
add
Abdulaziz & Mansour Ibrhm Albbtn Co PJSC
Giá đóng cửa hôm trước
47,40 SAR
Mức chênh lệch một ngày
48,50 SAR - 52,00 SAR
Phạm vi một năm
38,70 SAR - 52,00 SAR
Giá trị vốn hóa thị trường
173,40 Tr SAR
Số lượng trung bình
1,10 N
Tỷ số P/E
25,44
Tỷ lệ cổ tức
0,98%
Sàn giao dịch chính
TADAWUL
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SAR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 48,02 Tr | 32,27% |
Chi phí hoạt động | 7,65 Tr | 1,06% |
Thu nhập ròng | 2,64 Tr | 17,13% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,50 | -11,58% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,92 Tr | 21,42% |
Thuế suất hiệu dụng | 12,86% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SAR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 18,77 Tr | 65,18% |
Tổng tài sản | 130,75 Tr | 27,83% |
Tổng nợ | 64,60 Tr | 55,97% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 66,15 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,40 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,44 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,58% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SAR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,64 Tr | 17,13% |
Tiền từ việc kinh doanh | 4,16 Tr | 632,97% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 252,05 N | 278,18% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -3,94 Tr | -687,08% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 757,04 N | -23,42% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1998
Trang web
Nhân viên
122