Trang chủ9550 • TADAWUL
add
Sure Global Tech Company SJSC
Giá đóng cửa hôm trước
83,90 SAR
Mức chênh lệch một ngày
82,90 SAR - 84,80 SAR
Phạm vi một năm
60,00 SAR - 100,00 SAR
Giá trị vốn hóa thị trường
644,04 Tr SAR
Số lượng trung bình
4,10 N
Tỷ số P/E
18,97
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TADAWUL
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SAR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 72,10 Tr | 29,18% |
Chi phí hoạt động | 6,02 Tr | -21,91% |
Thu nhập ròng | 8,61 Tr | 35,07% |
Biên lợi nhuận ròng | 11,95 | 4,55% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 9,35 Tr | 50,67% |
Thuế suất hiệu dụng | 5,76% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SAR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 62,77 Tr | -4,35% |
Tổng tài sản | 195,78 Tr | 25,85% |
Tổng nợ | 74,33 Tr | 80,89% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 121,45 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 7,51 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,19 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 11,65% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 18,56% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SAR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 8,61 Tr | 35,07% |
Tiền từ việc kinh doanh | 28,42 Tr | 36,78% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,60 Tr | -200,64% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -7,41 Tr | -39,66% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 17,42 Tr | 21,98% |
Dòng tiền tự do | 4,34 Tr | 66,30% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2004
Trang web
Nhân viên
168