Trang chủ9551 • TADAWUL
add
Knowledge Tower Trading Co SJSC
Giá đóng cửa hôm trước
14,00 SAR
Mức chênh lệch một ngày
13,50 SAR - 14,00 SAR
Phạm vi một năm
5,80 SAR - 21,10 SAR
Giá trị vốn hóa thị trường
236,25 Tr SAR
Số lượng trung bình
26,51 N
Tỷ số P/E
161,21
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TADAWUL
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SAR) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 5,00 Tr | — |
Chi phí hoạt động | 1,56 Tr | — |
Thu nhập ròng | -868,65 N | — |
Biên lợi nhuận ròng | -17,37 | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -116,45 N | — |
Thuế suất hiệu dụng | -35,64% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SAR) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,34 Tr | — |
Tổng tài sản | 36,45 Tr | — |
Tổng nợ | 16,69 Tr | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 19,76 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 17,50 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 12,39 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,94% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,14% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SAR) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -868,65 N | — |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,26 Tr | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -4,08 Tr | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 2,08 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -3,26 Tr | — |
Dòng tiền tự do | -4,26 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2009
Trang web
Nhân viên
12