Trang chủ9551 • TYO
add
Metawater Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.913,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.931,00 ¥ - 1.955,00 ¥
Phạm vi một năm
1.553,00 ¥ - 2.392,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
88,82 T JPY
Số lượng trung bình
102,71 N
Tỷ số P/E
13,37
Tỷ lệ cổ tức
2,47%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 39,26 T | 4,09% |
Chi phí hoạt động | 6,76 T | 9,54% |
Thu nhập ròng | 1,51 T | -14,32% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,33 T | -30,52% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 23,76 T | 27,23% |
Tổng tài sản | 156,47 T | 8,28% |
Tổng nợ | 82,48 T | 8,74% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 73,99 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 43,64 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,19 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,51 T | -14,32% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1 thg 10, 1973
Trang web
Nhân viên
2.880