Trang chủ9552 • TADAWUL
add
Saudi Top for Trading Company SCJSC
Giá đóng cửa hôm trước
7,20 SAR
Mức chênh lệch một ngày
7,13 SAR - 7,18 SAR
Phạm vi một năm
5,70 SAR - 8,89 SAR
Giá trị vốn hóa thị trường
285,20 Tr SAR
Số lượng trung bình
16,88 N
Tỷ số P/E
55,13
Tỷ lệ cổ tức
16,83%
Sàn giao dịch chính
TADAWUL
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SAR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 43,26 Tr | 16,12% |
Chi phí hoạt động | 3,96 Tr | -9,37% |
Thu nhập ròng | 1,13 Tr | 102,28% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,62 | 74,67% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,65 Tr | 26,52% |
Thuế suất hiệu dụng | 11,70% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SAR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 15,69 Tr | -35,65% |
Tổng tài sản | 123,21 Tr | -7,57% |
Tổng nợ | 56,95 Tr | -12,63% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 66,26 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 39,59 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,31 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,48% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,96% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SAR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,13 Tr | 102,28% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,82 Tr | -70,87% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -839,00 N | 81,62% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -4,16 Tr | -803,44% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -3,18 Tr | -240,03% |
Dòng tiền tự do | 972,81 N | 135,31% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2007
Trang web