Trang chủ9552 • TYO
add
M&A Research Institute Holdings Inc
Giá đóng cửa hôm trước
1.491,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.459,00 ¥ - 1.519,00 ¥
Phạm vi một năm
1.386,00 ¥ - 7.500,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
87,72 T JPY
Số lượng trung bình
1,02 Tr
Tỷ số P/E
20,04
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,18 T | -14,73% |
Chi phí hoạt động | 1,04 T | 50,72% |
Thu nhập ròng | 1,09 T | -49,79% |
Biên lợi nhuận ròng | 26,14 | -41,11% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,70 T | -49,42% |
Thuế suất hiệu dụng | 35,15% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 10,44 T | 13,98% |
Tổng tài sản | 12,33 T | 19,64% |
Tổng nợ | 2,20 T | -10,86% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 10,13 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 58,49 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 8,61 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 34,63% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 43,76% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,09 T | -49,79% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
12 thg 10, 2018
Trang web
Nhân viên
456