Trang chủ9553 • TADAWUL
add
Malen Iron Company PJSC
Giá đóng cửa hôm trước
3,73 SAR
Mức chênh lệch một ngày
3,62 SAR - 3,86 SAR
Phạm vi một năm
2,95 SAR - 5,70 SAR
Giá trị vốn hóa thị trường
99,48 Tr SAR
Số lượng trung bình
85,37 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TADAWUL
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SAR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 19,91 Tr | -9,37% |
Chi phí hoạt động | 1,84 Tr | -15,84% |
Thu nhập ròng | -1,25 Tr | 21,01% |
Biên lợi nhuận ròng | -6,27 | 12,80% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -769,95 N | 33,92% |
Thuế suất hiệu dụng | -16,31% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SAR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,63 Tr | -79,10% |
Tổng tài sản | 43,35 Tr | -25,67% |
Tổng nợ | 15,77 Tr | -40,84% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 27,59 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 26,60 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,59 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -5,00% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -5,22% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SAR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,25 Tr | 21,01% |
Tiền từ việc kinh doanh | -86,17 N | 97,88% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -14,72 N | 99,62% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -3,34 Tr | -226,57% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -3,44 Tr | 35,38% |
Dòng tiền tự do | -427,04 N | 60,47% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2015
Trang web
Nhân viên
10