Trang chủ9553 • TADAWUL
add
Malen Iron Company PJSC
Giá đóng cửa hôm trước
2,85 SAR
Phạm vi một năm
2,85 SAR - 4,54 SAR
Giá trị vốn hóa thị trường
75,81 Tr SAR
Số lượng trung bình
16,94 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TADAWUL
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SAR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 23,28 Tr | 1,73% |
Chi phí hoạt động | 2,06 Tr | 30,18% |
Thu nhập ròng | -2,29 Tr | -181,30% |
Biên lợi nhuận ròng | -9,83 | -176,90% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,21 Tr | -240,81% |
Thuế suất hiệu dụng | -7,50% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SAR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,39 Tr | -53,83% |
Tổng tài sản | 84,06 Tr | 57,91% |
Tổng nợ | 61,05 Tr | 163,73% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 23,01 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 26,60 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,31 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -4,11% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -7,79% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SAR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,29 Tr | -181,30% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,82 Tr | 406,38% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,51 Tr | -171,71% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 233,84 N | 143,89% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 889,66 N | -56,43% |
Dòng tiền tự do | -647,51 N | -89,22% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2015
Trang web
Nhân viên
10