Trang chủ9553 • TYO
add
MicroAd Inc
Giá đóng cửa hôm trước
475,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
461,00 ¥ - 483,00 ¥
Phạm vi một năm
185,00 ¥ - 601,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
12,82 T JPY
Số lượng trung bình
1,18 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
.INX
0,83%
0,77%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,31 T | 18,33% |
Chi phí hoạt động | 971,00 Tr | 12,00% |
Thu nhập ròng | 49,00 Tr | -75,25% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,14 | -79,01% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 365,50 Tr | 26,69% |
Thuế suất hiệu dụng | 47,58% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,11 T | -25,39% |
Tổng tài sản | 9,08 T | 13,06% |
Tổng nợ | 5,37 T | 35,10% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,71 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 27,43 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,85 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,79% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 12,17% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 49,00 Tr | -75,25% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2 thg 7, 2007
Trang web
Nhân viên
418