Trang chủ9554 • TYO
add
AViC Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2.095,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
2.030,00 ¥ - 2.110,00 ¥
Phạm vi một năm
731,00 ¥ - 2.371,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
13,10 T JPY
Số lượng trung bình
61,99 N
Tỷ số P/E
32,12
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 581,00 Tr | 13,70% |
Chi phí hoạt động | 174,00 Tr | 4,19% |
Thu nhập ròng | 136,00 Tr | 37,37% |
Biên lợi nhuận ròng | 23,41 | 20,86% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 199,50 Tr | 36,64% |
Thuế suất hiệu dụng | 27,13% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,44 T | 40,82% |
Tổng tài sản | 2,68 T | 18,23% |
Tổng nợ | 853,00 Tr | -0,70% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,82 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 6,15 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 7,07 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 17,78% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 23,10% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 136,00 Tr | 37,37% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1 thg 7, 2013
Trang web
Nhân viên
76