Trang chủ9554 • TYO
add
AViC Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.131,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.068,00 ¥ - 1.145,00 ¥
Phạm vi một năm
675,00 ¥ - 1.264,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
6,60 T JPY
Số lượng trung bình
12,69 N
Tỷ số P/E
23,16
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 464,00 Tr | 30,34% |
Chi phí hoạt động | 175,00 Tr | 47,06% |
Thu nhập ròng | 68,00 Tr | 36,00% |
Biên lợi nhuận ròng | 14,66 | 4,42% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 96,75 Tr | 52,96% |
Thuế suất hiệu dụng | 29,17% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,08 T | 51,19% |
Tổng tài sản | 2,20 T | 55,77% |
Tổng nợ | 727,00 Tr | 45,69% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,47 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 6,13 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,71 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 10,52% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 14,11% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 68,00 Tr | 36,00% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1 thg 7, 2013
Trang web
Nhân viên
60