Trang chủ9556 • TADAWUL
add
Nofoth Food Products Co
Giá đóng cửa hôm trước
12,48 SAR
Mức chênh lệch một ngày
12,50 SAR - 12,78 SAR
Phạm vi một năm
8,41 SAR - 13,36 SAR
Giá trị vốn hóa thị trường
1,21 T SAR
Số lượng trung bình
46,83 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
0,99%
Sàn giao dịch chính
TADAWUL
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SAR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 114,30 Tr | 20,03% |
Chi phí hoạt động | 53,02 Tr | 24,61% |
Thu nhập ròng | 20,23 Tr | 19,76% |
Biên lợi nhuận ròng | 17,70 | -0,23% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 23,65 Tr | 21,83% |
Thuế suất hiệu dụng | 2,85% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SAR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 92,64 Tr | 41,75% |
Tổng tài sản | 259,64 Tr | — |
Tổng nợ | 98,10 Tr | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 161,55 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 95,27 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 7,34 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 20,44% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 25,67% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SAR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 20,23 Tr | 19,76% |
Tiền từ việc kinh doanh | 20,12 Tr | -28,48% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,67 Tr | -109,54% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -4,36 Tr | -19,80% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 13,09 Tr | -75,06% |
Dòng tiền tự do | 9,93 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2015
Trang web
Nhân viên
563