Trang chủ9556 • TADAWUL
add
Nofoth Food Products Co
Giá đóng cửa hôm trước
23,98 SAR
Phạm vi một năm
16,80 SAR - 26,70 SAR
Giá trị vốn hóa thị trường
1,15 T SAR
Số lượng trung bình
21,69 N
Tỷ số P/E
22,19
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TADAWUL
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SAR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 89,66 Tr | 15,23% |
Chi phí hoạt động | 42,11 Tr | 23,01% |
Thu nhập ròng | 13,57 Tr | 23,07% |
Biên lợi nhuận ròng | 15,13 | 6,77% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 15,90 Tr | 15,19% |
Thuế suất hiệu dụng | 4,88% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SAR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 84,72 Tr | 81,77% |
Tổng tài sản | 195,81 Tr | 36,51% |
Tổng nợ | 77,83 Tr | 34,72% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 117,99 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 48,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 9,75 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 16,80% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 22,01% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SAR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 13,57 Tr | 23,07% |
Tiền từ việc kinh doanh | 19,16 Tr | 11,43% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -11,24 Tr | -392,10% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -7,20 Tr | -17,31% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 722,11 N | -91,77% |
Dòng tiền tự do | 11,14 Tr | 11,49% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2015
Trang web
Nhân viên
563