Trang chủ9556 • TYO
add
Intloop Inc
Giá đóng cửa hôm trước
5.740,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
5.740,00 ¥ - 5.890,00 ¥
Phạm vi một năm
2.312,00 ¥ - 6.240,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
26,95 T JPY
Số lượng trung bình
39,82 N
Tỷ số P/E
30,90
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 7 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 7,48 T | — |
Chi phí hoạt động | 1,41 T | — |
Thu nhập ròng | 367,00 Tr | — |
Biên lợi nhuận ròng | 4,91 | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 563,50 Tr | — |
Thuế suất hiệu dụng | 29,53% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 7 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,71 T | — |
Tổng tài sản | 12,14 T | — |
Tổng nợ | 7,06 T | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,08 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,66 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,59 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 11,20% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 17,39% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 7 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 367,00 Tr | — |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
25 thg 2, 2005
Trang web
Nhân viên
1.159