Trang chủ9557 • TADAWUL
add
Edarat Communctns and Infrmtn Tchnlgy Co
Giá đóng cửa hôm trước
652,00 SAR
Mức chênh lệch một ngày
643,00 SAR - 655,60 SAR
Phạm vi một năm
300,00 SAR - 689,60 SAR
Giá trị vốn hóa thị trường
1,64 T SAR
Số lượng trung bình
1,11 N
Tỷ số P/E
79,41
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TADAWUL
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SAR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 28,01 Tr | 39,30% |
Chi phí hoạt động | 4,12 Tr | 26,93% |
Thu nhập ròng | 9,66 Tr | 79,77% |
Biên lợi nhuận ròng | 34,48 | 29,04% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 11,21 Tr | 63,28% |
Thuế suất hiệu dụng | 8,43% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SAR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 12,61 Tr | 42,66% |
Tổng tài sản | 71,96 Tr | 38,00% |
Tổng nợ | 22,31 Tr | -0,47% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 49,65 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,52 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 33,05 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 56,88% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SAR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 9,66 Tr | 79,77% |
Tiền từ việc kinh doanh | 3,80 Tr | 5,15% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -755,60 N | 70,25% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,19 Tr | -456,88% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,85 Tr | 31,37% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2004
Trang web
Nhân viên
36