Trang chủ9557 • TYO
add
airCloset Inc
Giá đóng cửa hôm trước
470,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
464,00 ¥ - 470,00 ¥
Phạm vi một năm
269,00 ¥ - 550,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,85 T JPY
Số lượng trung bình
19,29 N
Tỷ số P/E
36,11
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,22 T | 20,61% |
Chi phí hoạt động | 559,00 Tr | 9,82% |
Thu nhập ròng | 2,00 Tr | 103,08% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,16 | 102,50% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 145,00 Tr | 243,20% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,20 T | -24,53% |
Tổng tài sản | 2,90 T | 3,53% |
Tổng nợ | 2,26 T | -0,96% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 638,00 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 8,21 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 6,05 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,18% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,23% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,00 Tr | 103,08% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
15 thg 7, 2014
Trang web
Nhân viên
70