Trang chủ9558 • TYO
add
Japaniace Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2.127,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
2.127,00 ¥ - 2.149,00 ¥
Phạm vi một năm
1.663,00 ¥ - 2.652,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
8,54 T JPY
Số lượng trung bình
11,95 N
Tỷ số P/E
11,10
Tỷ lệ cổ tức
4,46%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,84 T | 6,39% |
Chi phí hoạt động | 519,18 Tr | -4,03% |
Thu nhập ròng | 153,19 Tr | 41,84% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,40 | 33,33% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 226,08 Tr | 50,22% |
Thuế suất hiệu dụng | 34,75% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,92 T | 22,07% |
Tổng tài sản | 4,92 T | 9,17% |
Tổng nợ | 1,96 T | 6,33% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,96 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,96 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,85 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 11,24% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 18,61% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 153,19 Tr | 41,84% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
22 thg 12, 1999
Trang web
Nhân viên
1.704