Trang chủ9559 • TADAWUL
add
Balady Poultry Trading Company SJSC
Giá đóng cửa hôm trước
401,20 SAR
Mức chênh lệch một ngày
395,00 SAR - 397,00 SAR
Phạm vi một năm
132,20 SAR - 408,00 SAR
Giá trị vốn hóa thị trường
2,60 T SAR
Số lượng trung bình
391,00
Tỷ số P/E
18,99
Tỷ lệ cổ tức
1,01%
Sàn giao dịch chính
TADAWUL
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SAR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 217,73 Tr | 17,39% |
Chi phí hoạt động | 7,28 Tr | 36,59% |
Thu nhập ròng | 28,05 Tr | 17,18% |
Biên lợi nhuận ròng | 12,88 | -0,16% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 29,98 Tr | 27,97% |
Thuế suất hiệu dụng | 3,03% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SAR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 68,24 Tr | 55,21% |
Tổng tài sản | 330,82 Tr | 47,34% |
Tổng nợ | 40,33 Tr | -5,88% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 290,49 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 6,57 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 9,07 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 21,29% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 23,52% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SAR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 28,05 Tr | 17,18% |
Tiền từ việc kinh doanh | 26,30 Tr | 56,84% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -19,30 Tr | -33,31% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -13,06 Tr | -0,56% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -6,06 Tr | 43,33% |
Dòng tiền tự do | -4,29 Tr | 50,28% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2007
Trang web