Trang chủ9561 • TADAWUL
add
Knowledge Net Co
Giá đóng cửa hôm trước
34,50 SAR
Phạm vi một năm
18,90 SAR - 38,90 SAR
Giá trị vốn hóa thị trường
120,75 Tr SAR
Số lượng trung bình
6,16 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TADAWUL
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SAR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 14,46 Tr | 15,22% |
Chi phí hoạt động | 6,08 Tr | 22,73% |
Thu nhập ròng | -271,80 N | 86,51% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,88 | 88,29% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -882,95 N | 63,85% |
Thuế suất hiệu dụng | -25,46% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SAR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,42 Tr | -58,79% |
Tổng tài sản | 60,08 Tr | -4,26% |
Tổng nợ | 25,86 Tr | 12,38% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 34,22 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,47 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,07 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -4,18% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -6,61% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SAR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -271,80 N | 86,51% |
Tiền từ việc kinh doanh | 20,62 N | 101,97% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,15 Tr | 33,43% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -34,24 N | 52,20% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,16 Tr | 59,14% |
Dòng tiền tự do | -823,77 N | 74,03% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2000
Trang web