Trang chủ9562 • TADAWUL
add
Food Gate Trading Company CJSC
Giá đóng cửa hôm trước
62,00 SAR
Phạm vi một năm
51,40 SAR - 64,00 SAR
Giá trị vốn hóa thị trường
130,20 Tr SAR
Số lượng trung bình
122,00
Tỷ số P/E
14,96
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TADAWUL
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SAR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 15,72 Tr | 10,06% |
Chi phí hoạt động | 2,59 Tr | 17,65% |
Thu nhập ròng | 1,95 Tr | -5,62% |
Biên lợi nhuận ròng | 12,38 | -14,21% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,98 Tr | 10,67% |
Thuế suất hiệu dụng | 2,01% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SAR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,40 Tr | 6,83% |
Tổng tài sản | 69,71 Tr | 10,60% |
Tổng nợ | 21,82 Tr | 6,90% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 47,89 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,10 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,72 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,10% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,45% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SAR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,95 Tr | -5,62% |
Tiền từ việc kinh doanh | 4,27 Tr | -19,94% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -797,83 N | 56,30% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,75 Tr | -21,84% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 718,52 N | -42,42% |
Dòng tiền tự do | 2,97 Tr | 110,77% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2005
Trang web
Nhân viên
321