Trang chủ9562 • TYO
add
Business Coach Inc
Giá đóng cửa hôm trước
1.670,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.600,00 ¥ - 1.700,00 ¥
Phạm vi một năm
856,00 ¥ - 2.330,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
1,84 T JPY
Số lượng trung bình
10,34 N
Tỷ số P/E
34,47
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 533,00 Tr | 21,14% |
Chi phí hoạt động | 260,00 Tr | 6,12% |
Thu nhập ròng | 57,00 Tr | 200,00% |
Biên lợi nhuận ròng | 10,69 | 147,45% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 95,00 Tr | 133,13% |
Thuế suất hiệu dụng | 28,92% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 473,00 Tr | 9,24% |
Tổng tài sản | 1,31 T | 0,00% |
Tổng nợ | 467,00 Tr | -7,16% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 839,00 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,10 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,68 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 13,80% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 21,33% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 57,00 Tr | 200,00% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
6 thg 4, 2005
Trang web
Nhân viên
58