Trang chủ9563 • TADAWUL
add
Bena Steel Industries Company SJSC
Giá đóng cửa hôm trước
40,00 SAR
Phạm vi một năm
25,40 SAR - 41,40 SAR
Giá trị vốn hóa thị trường
240,00 Tr SAR
Số lượng trung bình
19,00
Tỷ số P/E
22,46
Tỷ lệ cổ tức
2,08%
Sàn giao dịch chính
TADAWUL
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SAR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 119,69 Tr | 24,26% |
Chi phí hoạt động | 3,97 Tr | 2,29% |
Thu nhập ròng | 2,83 Tr | 1.557,38% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,37 | 1.285,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 6,98 Tr | 82,92% |
Thuế suất hiệu dụng | 14,90% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SAR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,76 Tr | 502,67% |
Tổng tài sản | 278,12 Tr | 6,73% |
Tổng nợ | 185,03 Tr | 2,96% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 93,09 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 6,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,58 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,43% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,73% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SAR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,83 Tr | 1.557,38% |
Tiền từ việc kinh doanh | 11,58 Tr | -43,14% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,83 Tr | -51,60% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -9,90 Tr | 59,11% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -148,13 N | 97,07% |
Dòng tiền tự do | 1,48 Tr | 1.921,01% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1992
Trang web
Nhân viên
172