Trang chủ9563 • TYO
add
Atlas Technologies Corp
Giá đóng cửa hôm trước
287,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
282,00 ¥ - 289,00 ¥
Phạm vi một năm
242,00 ¥ - 493,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,12 T JPY
Số lượng trung bình
25,09 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 542,00 Tr | 5,45% |
Chi phí hoạt động | 179,00 Tr | 21,77% |
Thu nhập ròng | -622,00 Tr | -1.536,84% |
Biên lợi nhuận ròng | -114,76 | -1.452,91% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -69,50 Tr | -65,48% |
Thuế suất hiệu dụng | -10,68% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,66 T | -7,18% |
Tổng tài sản | 1,94 T | -29,72% |
Tổng nợ | 284,00 Tr | 8,40% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,65 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 7,37 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,28 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -9,64% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -10,99% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -622,00 Tr | -1.536,84% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
17 thg 1, 2018
Trang web
Nhân viên
66