Trang chủ9564 • TADAWUL
add
Horizon Foods Co SCJSC
Giá đóng cửa hôm trước
34,50 SAR
Mức chênh lệch một ngày
34,50 SAR - 34,50 SAR
Phạm vi một năm
34,00 SAR - 57,60 SAR
Giá trị vốn hóa thị trường
276,00 Tr SAR
Số lượng trung bình
655,00
Tỷ số P/E
27,14
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TADAWUL
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SAR) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 14,39 Tr | — |
Chi phí hoạt động | 1,01 Tr | — |
Thu nhập ròng | 3,32 Tr | — |
Biên lợi nhuận ròng | 23,06 | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,99 Tr | — |
Thuế suất hiệu dụng | 1,38% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SAR) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,86 Tr | — |
Tổng tài sản | 109,97 Tr | — |
Tổng nợ | 7,62 Tr | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 102,35 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 8,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,70 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,48% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,99% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SAR) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,32 Tr | — |
Tiền từ việc kinh doanh | 5,84 Tr | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,95 Tr | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -22,05 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,86 Tr | — |
Dòng tiền tự do | -162,12 N | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2017
Trang web