Trang chủ9564 • TYO
add
FCE Inc
Giá đóng cửa hôm trước
973,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
960,00 ¥ - 998,00 ¥
Phạm vi một năm
616,67 ¥ - 1.041,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
10,62 T JPY
Số lượng trung bình
19,57 N
Tỷ số P/E
20,17
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,33 T | 28,99% |
Chi phí hoạt động | 890,00 Tr | 28,43% |
Thu nhập ròng | 15,00 Tr | 127,27% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,13 | 121,12% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 9,25 Tr | -11,90% |
Thuế suất hiệu dụng | 153,57% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,24 T | 35,82% |
Tổng tài sản | 5,08 T | 53,97% |
Tổng nợ | 1,71 T | 7,08% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,37 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 9,90 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,86 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,39% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,57% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 15,00 Tr | 127,27% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
21 thg 4, 2017
Trang web
Nhân viên
193