Trang chủ9564 • TYO
add
FCE Inc
Giá đóng cửa hôm trước
543,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
551,00 ¥ - 574,00 ¥
Phạm vi một năm
330,00 ¥ - 629,50 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
12,59 T JPY
Số lượng trung bình
45,05 N
Tỷ số P/E
21,66
Tỷ lệ cổ tức
1,05%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,38 T | 32,34% |
Chi phí hoạt động | 677,00 Tr | 21,33% |
Thu nhập ròng | 175,00 Tr | 57,66% |
Biên lợi nhuận ròng | 12,73 | 19,19% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 265,25 Tr | 45,34% |
Thuế suất hiệu dụng | 31,37% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,58 T | 24,40% |
Tổng tài sản | 4,82 T | 60,31% |
Tổng nợ | 1,45 T | 21,15% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,37 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 21,87 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,52 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 12,58% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 16,96% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 175,00 Tr | 57,66% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
21 thg 4, 2017
Trang web
Nhân viên
229