Trang chủ9565 • TADAWUL
add
Meyar Co
Giá đóng cửa hôm trước
67,90 SAR
Mức chênh lệch một ngày
66,90 SAR - 66,90 SAR
Phạm vi một năm
59,90 SAR - 83,00 SAR
Giá trị vốn hóa thị trường
88,78 Tr SAR
Số lượng trung bình
965,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TADAWUL
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SAR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 8,95 Tr | 4,88% |
Chi phí hoạt động | 1,51 Tr | -10,04% |
Thu nhập ròng | -1,26 Tr | -215,11% |
Biên lợi nhuận ròng | -14,06 | -200,43% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,82 N | -98,46% |
Thuế suất hiệu dụng | -2,09% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SAR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 951,72 N | -89,67% |
Tổng tài sản | 60,40 Tr | 17,35% |
Tổng nợ | 26,16 Tr | 55,43% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 34,23 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,33 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,63 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -4,10% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -4,97% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SAR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,26 Tr | -215,11% |
Tiền từ việc kinh doanh | 3,80 Tr | 235,23% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -4,26 Tr | -334,43% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -530,49 N | -106,98% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -988,28 N | -125,94% |
Dòng tiền tự do | -3,67 Tr | -609,43% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1960
Trang web
Nhân viên
161