Trang chủ9565 • TYO
add
Gloe Inc
Giá đóng cửa hôm trước
1.019,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
963,00 ¥ - 1.027,00 ¥
Phạm vi một năm
756,00 ¥ - 2.392,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,77 T JPY
Số lượng trung bình
29,94 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 653,00 Tr | 9,38% |
Chi phí hoạt động | 179,00 Tr | 24,31% |
Thu nhập ròng | -3,00 Tr | 86,36% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,46 | 87,53% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 11,25 Tr | 73,08% |
Thuế suất hiệu dụng | 250,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 417,00 Tr | 5,30% |
Tổng tài sản | 1,11 T | 5,52% |
Tổng nợ | 605,00 Tr | 4,85% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 503,00 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,76 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 6,02 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,47% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,66% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,00 Tr | 86,36% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
19 thg 11, 2015
Trang web
Nhân viên
75