Trang chủ9565 • TYO
add
Gloe Inc
Giá đóng cửa hôm trước
965,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
961,00 ¥ - 985,00 ¥
Phạm vi một năm
756,00 ¥ - 2.392,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,73 T JPY
Số lượng trung bình
25,59 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 4 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 435,00 Tr | -18,54% |
Chi phí hoạt động | 212,00 Tr | 47,22% |
Thu nhập ròng | -83,00 Tr | -2.866,67% |
Biên lợi nhuận ròng | -19,08 | -3.507,14% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -76,50 Tr | -502,63% |
Thuế suất hiệu dụng | -1,15% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 4 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 407,00 Tr | 10,60% |
Tổng tài sản | 1,12 T | 8,73% |
Tổng nợ | 706,00 Tr | 28,83% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 415,00 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,76 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 6,93 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -19,52% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -27,17% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 4 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -83,00 Tr | -2.866,67% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
19 thg 11, 2015
Trang web
Nhân viên
75