Trang chủ9566 • TADAWUL
add
Saudi Lime Industries Company SCJSC
Giá đóng cửa hôm trước
13,20 SAR
Mức chênh lệch một ngày
13,10 SAR - 13,16 SAR
Phạm vi một năm
10,00 SAR - 15,00 SAR
Giá trị vốn hóa thị trường
289,08 Tr SAR
Số lượng trung bình
4,40 N
Tỷ số P/E
21,67
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TADAWUL
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SAR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 45,02 Tr | 25,86% |
Chi phí hoạt động | 15,04 Tr | 13,78% |
Thu nhập ròng | 4,27 Tr | 82,76% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,49 | 45,11% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 8,64 Tr | 36,23% |
Thuế suất hiệu dụng | 10,47% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SAR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,29 Tr | -95,45% |
Tổng tài sản | 481,54 Tr | 37,73% |
Tổng nợ | 197,45 Tr | 151,52% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 284,09 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 22,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,02 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,49% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,84% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SAR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 4,27 Tr | 82,76% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,62 Tr | -139,92% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -18,20 Tr | -240,47% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,48 Tr | -86,13% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -19,33 Tr | -262,32% |
Dòng tiền tự do | 5,64 Tr | 2.541,47% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1977
Trang web
Nhân viên
343