Trang chủ9568 • TADAWUL
add
Mayar Holding Company SCJSC
Giá đóng cửa hôm trước
3,00 SAR
Phạm vi một năm
2,75 SAR - 5,00 SAR
Giá trị vốn hóa thị trường
360,00 Tr SAR
Số lượng trung bình
20,32 N
Tỷ số P/E
21,72
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TADAWUL
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SAR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 120,85 Tr | 44,24% |
Chi phí hoạt động | 16,31 Tr | -11,75% |
Thu nhập ròng | 5,41 Tr | 142,81% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,47 | 129,64% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 7,57 Tr | 258,48% |
Thuế suất hiệu dụng | 7,22% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SAR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 10,87 Tr | 23,23% |
Tổng tài sản | 543,21 Tr | 16,54% |
Tổng nợ | 508,60 Tr | 18,99% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 34,61 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 119,97 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 9,09 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,20% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,08% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SAR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 5,41 Tr | 142,81% |
Tiền từ việc kinh doanh | 10,89 Tr | 281,48% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -10,82 Tr | -667,89% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,26 Tr | 289,14% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,33 Tr | 71,26% |
Dòng tiền tự do | -6,35 Tr | 3,86% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1999
Trang web