Trang chủ9568 • TADAWUL
add
Mayar Holding Company SCJSC
Giá đóng cửa hôm trước
3,34 SAR
Mức chênh lệch một ngày
3,34 SAR - 3,52 SAR
Phạm vi một năm
3,10 SAR - 5,69 SAR
Giá trị vốn hóa thị trường
420,00 Tr SAR
Số lượng trung bình
14,54 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TADAWUL
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SAR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 102,52 Tr | 9,42% |
Chi phí hoạt động | 9,25 Tr | -26,70% |
Thu nhập ròng | 2,88 Tr | 144,41% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,80 | 140,52% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 9,68 Tr | 968,03% |
Thuế suất hiệu dụng | 10,28% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SAR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 8,20 Tr | 12,92% |
Tổng tài sản | 431,85 Tr | -6,63% |
Tổng nợ | 411,24 Tr | 0,76% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 20,61 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 119,97 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 15,18 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,94% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,74% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SAR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,88 Tr | 144,41% |
Tiền từ việc kinh doanh | 9,12 Tr | 274,02% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,66 Tr | -11,98% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -7,77 Tr | -240,37% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -309,83 N | 74,05% |
Dòng tiền tự do | 2,40 Tr | 208,76% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1999
Trang web