Trang chủ9569 • TADAWUL
add
Al Muneef Co for Trad Ind Agr&Cnt CoSJSC
Giá đóng cửa hôm trước
6,69 SAR
Phạm vi một năm
4,80 SAR - 6,82 SAR
Giá trị vốn hóa thị trường
254,22 Tr SAR
Số lượng trung bình
51,42 N
Tỷ số P/E
14,70
Tỷ lệ cổ tức
2,99%
Sàn giao dịch chính
TADAWUL
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SAR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 56,71 Tr | -8,79% |
Chi phí hoạt động | 1,04 Tr | -36,92% |
Thu nhập ròng | 5,13 Tr | -2,71% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,04 | 6,60% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 6,98 Tr | 0,87% |
Thuế suất hiệu dụng | 7,84% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SAR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 21,48 Tr | 34,86% |
Tổng tài sản | 111,53 Tr | 12,08% |
Tổng nợ | 14,45 Tr | 15,31% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 97,09 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 38,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,62 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 12,27% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 13,52% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SAR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 5,13 Tr | -2,71% |
Tiền từ việc kinh doanh | -105,84 N | -106,87% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,91 Tr | -88,98% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,26 Tr | -203,94% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -4,28 Tr | -930,70% |
Dòng tiền tự do | 2,10 Tr | -36,97% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2009
Trang web
Nhân viên
199