Trang chủ9570 • TADAWUL
add
Tam Development Company SCJSC
Giá đóng cửa hôm trước
194,60 SAR
Mức chênh lệch một ngày
176,00 SAR - 193,00 SAR
Phạm vi một năm
127,80 SAR - 233,00 SAR
Giá trị vốn hóa thị trường
695,40 Tr SAR
Số lượng trung bình
1,44 N
Tỷ số P/E
13,24
Tỷ lệ cổ tức
0,65%
Sàn giao dịch chính
TADAWUL
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SAR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 60,35 Tr | 92,17% |
Chi phí hoạt động | 12,66 Tr | 42,69% |
Thu nhập ròng | 5,71 Tr | 139,93% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,47 | 24,93% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 6,48 Tr | 61,45% |
Thuế suất hiệu dụng | 5,21% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SAR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 32,11 Tr | -0,27% |
Tổng tài sản | 212,90 Tr | 74,19% |
Tổng nợ | 95,18 Tr | 109,99% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 117,71 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,29 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,44 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,30% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 11,68% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SAR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 5,71 Tr | 139,93% |
Tiền từ việc kinh doanh | -8,64 Tr | 20,62% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 1,92 Tr | 189,31% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,91 Tr | -85,95% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -9,63 Tr | 34,03% |
Dòng tiền tự do | 4,17 Tr | 463,04% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2012
Trang web
Nhân viên
60