Trang chủ9571 • TADAWUL
add
Munawla Cargo Company SCJSC
Giá đóng cửa hôm trước
43,62 SAR
Phạm vi một năm
42,90 SAR - 79,00 SAR
Giá trị vốn hóa thị trường
87,24 Tr SAR
Số lượng trung bình
2,89 N
Tỷ số P/E
13,76
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TADAWUL
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SAR) | 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 138,26 Tr | 17,75% |
Chi phí hoạt động | 10,09 Tr | -30,62% |
Thu nhập ròng | 6,34 Tr | 28,07% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,59 | 8,77% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 10,46 Tr | 32,23% |
Thuế suất hiệu dụng | 13,62% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SAR) | 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 8,75 Tr | -5,21% |
Tổng tài sản | 60,37 Tr | 5,94% |
Tổng nợ | 19,00 Tr | -12,77% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 41,37 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,11 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,72% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 10,75% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SAR) | 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 6,34 Tr | 28,07% |
Tiền từ việc kinh doanh | 3,90 Tr | -53,86% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -721,86 N | 91,53% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -3,38 Tr | -237,62% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -202,67 N | -108,44% |
Dòng tiền tự do | 1,30 Tr | 172,54% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1997
Trang web
Nhân viên
218