Trang chủ9571 • TADAWUL
add
Munawla Cargo Company SCJSC
Giá đóng cửa hôm trước
66,00 SAR
Mức chênh lệch một ngày
65,00 SAR - 66,40 SAR
Phạm vi một năm
61,20 SAR - 96,10 SAR
Giá trị vốn hóa thị trường
132,80 Tr SAR
Số lượng trung bình
1,18 N
Tỷ số P/E
19,48
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TADAWUL
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SAR) | 2021info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 131,76 Tr | 36,98% |
Chi phí hoạt động | 16,68 Tr | 22,29% |
Thu nhập ròng | 7,58 Tr | 170,79% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,75 | 97,59% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 9,77 Tr | 71,07% |
Thuế suất hiệu dụng | 8,47% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SAR) | 2021info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,18 Tr | -54,72% |
Tổng tài sản | 43,61 Tr | 19,52% |
Tổng nợ | 18,21 Tr | 23,28% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 25,40 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,20 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 12,87% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 18,45% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SAR) | 2021info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 7,58 Tr | 170,79% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,84 Tr | -71,28% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,44 Tr | -203,54% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -4,25 Tr | -59,59% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -3,85 Tr | -217,67% |
Dòng tiền tự do | -2,64 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1997
Trang web
Nhân viên
218