Trang chủ9574 • TADAWUL
add
Professional Medical Experts Cmpny SJSC
Giá đóng cửa hôm trước
90,00 SAR
Mức chênh lệch một ngày
90,00 SAR - 90,00 SAR
Phạm vi một năm
64,50 SAR - 108,80 SAR
Giá trị vốn hóa thị trường
315,00 Tr SAR
Số lượng trung bình
4,31 N
Tỷ số P/E
11,33
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TADAWUL
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SAR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 74,72 Tr | 25,77% |
Chi phí hoạt động | 22,63 Tr | 16,35% |
Thu nhập ròng | 6,05 Tr | 32,15% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,10 | 5,06% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 10,68 Tr | 34,35% |
Thuế suất hiệu dụng | 10,36% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SAR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 7,36 Tr | 619,18% |
Tổng tài sản | 307,09 Tr | 27,79% |
Tổng nợ | 207,76 Tr | 23,70% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 99,33 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,50 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,17 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,75% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 11,87% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SAR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 6,05 Tr | 32,15% |
Tiền từ việc kinh doanh | -6,22 Tr | -20,37% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,85 Tr | -11,70% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 11,26 Tr | 141,21% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 3,20 Tr | 249,19% |
Dòng tiền tự do | 3,95 Tr | 40,30% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2010
Trang web
Nhân viên
130