Trang chủ9575 • TADAWUL
add
Marble Design Factory Company SCJSC
Giá đóng cửa hôm trước
75,30 SAR
Mức chênh lệch một ngày
75,30 SAR - 75,30 SAR
Phạm vi một năm
70,00 SAR - 95,00 SAR
Giá trị vốn hóa thị trường
451,80 Tr SAR
Số lượng trung bình
1,35 N
Tỷ số P/E
69,82
Tỷ lệ cổ tức
4,52%
Sàn giao dịch chính
TADAWUL
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SAR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 9,09 Tr | -25,46% |
Chi phí hoạt động | 2,63 Tr | 123,45% |
Thu nhập ròng | -1,16 Tr | -120,60% |
Biên lợi nhuận ròng | -12,77 | -127,63% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -333,59 N | -104,85% |
Thuế suất hiệu dụng | -23,47% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SAR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 7,09 Tr | -53,98% |
Tổng tài sản | 94,09 Tr | -14,27% |
Tổng nợ | 8,83 Tr | -16,94% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 85,26 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 6,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,30 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,81% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,10% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SAR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,16 Tr | -120,60% |
Tiền từ việc kinh doanh | 3,60 Tr | -60,19% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,20 Tr | 35,31% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -5,31 Tr | -2,10% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -3,91 Tr | -995,84% |
Dòng tiền tự do | -627,70 N | -145,47% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2007
Trang web
Nhân viên
103