Trang chủ9576 • TADAWUL
add
Paper Home Co
Giá đóng cửa hôm trước
165,00 SAR
Phạm vi một năm
128,25 SAR - 180,90 SAR
Giá trị vốn hóa thị trường
330,00 Tr SAR
Số lượng trung bình
3,34 N
Tỷ số P/E
20,52
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TADAWUL
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SAR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 22,43 Tr | -11,51% |
Chi phí hoạt động | 2,52 Tr | 9,49% |
Thu nhập ròng | 3,43 Tr | -19,42% |
Biên lợi nhuận ròng | 15,27 | -8,94% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 4,38 Tr | -13,87% |
Thuế suất hiệu dụng | 3,27% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SAR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 12,22 Tr | 143,59% |
Tổng tài sản | 126,45 Tr | 27,06% |
Tổng nợ | 54,14 Tr | 25,78% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 72,31 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,56 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,28% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 10,23% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SAR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,43 Tr | -19,42% |
Tiền từ việc kinh doanh | 725,73 N | -83,77% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -8,92 Tr | -58,76% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 10,45 Tr | 818,35% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,25 Tr | 186,37% |
Dòng tiền tự do | -5,98 Tr | -169,22% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2014
Trang web
Nhân viên
147