Trang chủ9578 • TADAWUL
add
Atlas Elvatrs Genrl Trdng & Contrctng Co
Giá đóng cửa hôm trước
20,34 SAR
Mức chênh lệch một ngày
20,20 SAR - 21,40 SAR
Phạm vi một năm
15,54 SAR - 23,58 SAR
Giá trị vốn hóa thị trường
123,96 Tr SAR
Số lượng trung bình
17,43 N
Tỷ số P/E
14,02
Tỷ lệ cổ tức
4,84%
Sàn giao dịch chính
TADAWUL
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SAR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 21,95 Tr | 30,82% |
Chi phí hoạt động | 4,74 Tr | 15,17% |
Thu nhập ròng | 3,53 Tr | -14,32% |
Biên lợi nhuận ròng | 16,11 | -34,49% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,82 Tr | -57,21% |
Thuế suất hiệu dụng | 8,06% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SAR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 21,35 Tr | 213,55% |
Tổng tài sản | 118,04 Tr | 30,28% |
Tổng nợ | 21,56 Tr | 0,34% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 96,48 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 6,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,27 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,10% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,63% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SAR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,53 Tr | -14,32% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,45 Tr | -204,15% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -171,56 N | 88,05% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,52 Tr | 15,45% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -4,14 Tr | -36,86% |
Dòng tiền tự do | -378,16 N | -128,04% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2010
Trang web
Nhân viên
351