Trang chủ9580 • TADAWUL
add
Al Rashid Industrial CoS JSC
Giá đóng cửa hôm trước
44,50 SAR
Phạm vi một năm
30,40 SAR - 52,90 SAR
Giá trị vốn hóa thị trường
356,00 Tr SAR
Số lượng trung bình
3,20 N
Tỷ số P/E
11,70
Tỷ lệ cổ tức
2,25%
Sàn giao dịch chính
TADAWUL
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SAR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 37,03 Tr | 10,26% |
Chi phí hoạt động | 5,74 Tr | 13,81% |
Thu nhập ròng | 9,83 Tr | 86,28% |
Biên lợi nhuận ròng | 26,54 | 68,94% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 12,16 Tr | 51,87% |
Thuế suất hiệu dụng | 4,84% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SAR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 40,11 Tr | 72,94% |
Tổng tài sản | 160,52 Tr | 22,21% |
Tổng nợ | 27,77 Tr | 40,59% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 132,74 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 8,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,68 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 15,43% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 18,46% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SAR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 9,83 Tr | 86,28% |
Tiền từ việc kinh doanh | 8,00 Tr | -4,18% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,75 Tr | -188,80% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -150,01 N | 95,06% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 6,10 Tr | 29,72% |
Dòng tiền tự do | 6,40 Tr | 20,57% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1969
Trang web
Nhân viên
378