Trang chủ9581 • TADAWUL
add
Clean Life Co SJSC
Giá đóng cửa hôm trước
108,60 SAR
Phạm vi một năm
91,00 SAR - 118,60 SAR
Giá trị vốn hóa thị trường
162,90 Tr SAR
Số lượng trung bình
506,00
Tỷ số P/E
11,61
Tỷ lệ cổ tức
4,60%
Sàn giao dịch chính
TADAWUL
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SAR) | 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 49,31 Tr | 48,49% |
Chi phí hoạt động | 26,65 Tr | 69,19% |
Thu nhập ròng | 9,20 Tr | 11,28% |
Biên lợi nhuận ròng | 18,67 | -25,05% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 12,34 Tr | 21,70% |
Thuế suất hiệu dụng | 3,19% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SAR) | 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 8,94 Tr | 44,56% |
Tổng tài sản | 28,07 Tr | 14,27% |
Tổng nợ | 7,51 Tr | 31,25% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 20,55 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,50 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 7,93 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 21,49% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 25,75% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SAR) | 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 9,20 Tr | 11,28% |
Tiền từ việc kinh doanh | 13,89 Tr | 57,49% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,94 Tr | 61,97% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -8,19 Tr | -311,54% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,76 Tr | -44,33% |
Dòng tiền tự do | 6,70 Tr | 300,94% |
Giới thiệu
Trang web
Nhân viên
216