Trang chủ9584 • TADAWUL
add
Riyal for Investment and Dvlpmnt Co
Giá đóng cửa hôm trước
25,00 SAR
Mức chênh lệch một ngày
24,30 SAR - 24,60 SAR
Phạm vi một năm
24,00 SAR - 29,80 SAR
Giá trị vốn hóa thị trường
194,40 Tr SAR
Số lượng trung bình
4,13 N
Tỷ số P/E
11,84
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TADAWUL
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SAR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 35,41 Tr | 16,85% |
Chi phí hoạt động | 3,51 Tr | -7,94% |
Thu nhập ròng | 3,28 Tr | -9,67% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,25 | -22,72% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 11,68 Tr | 19,62% |
Thuế suất hiệu dụng | 6,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SAR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,56 Tr | 0,01% |
Tổng tài sản | 342,61 Tr | -4,09% |
Tổng nợ | 174,98 Tr | -14,86% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 167,63 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 8,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,19 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,81% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,04% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SAR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,28 Tr | -9,67% |
Tiền từ việc kinh doanh | 19,78 Tr | 10,58% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -272,19 N | -269,87% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -17,20 Tr | -10,28% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,31 Tr | 4,13% |
Dòng tiền tự do | 10,97 Tr | 18,34% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1993
Trang web
Nhân viên
122