Trang chủ9585 • TADAWUL
add
Mulkia Investment Company SCJSC
Giá đóng cửa hôm trước
42,00 SAR
Mức chênh lệch một ngày
41,70 SAR - 45,00 SAR
Phạm vi một năm
29,00 SAR - 47,00 SAR
Giá trị vốn hóa thị trường
291,52 Tr SAR
Số lượng trung bình
2,34 N
Tỷ số P/E
12,01
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TADAWUL
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SAR) | 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 46,18 Tr | 5,37% |
Chi phí hoạt động | 6,95 Tr | -11,93% |
Thu nhập ròng | 24,27 Tr | 16,59% |
Biên lợi nhuận ròng | 52,55 | 10,63% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 26,65 Tr | 13,31% |
Thuế suất hiệu dụng | 6,75% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SAR) | 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 25,74 Tr | -50,92% |
Tổng tài sản | 113,56 Tr | 6,42% |
Tổng nợ | 16,34 Tr | -6,20% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 97,23 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 6,50 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,81 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 14,87% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 16,34% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SAR) | 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 24,27 Tr | 16,59% |
Tiền từ việc kinh doanh | 14,86 Tr | 225,33% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -92,06 N | 54,48% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -16,50 Tr | -3.053,95% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,74 Tr | 86,19% |
Dòng tiền tự do | 1,00 Tr | 119,67% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2014
Trang web